Có 2 kết quả:
换置 huàn shì ㄏㄨㄢˋ ㄕˋ • 換置 huàn shì ㄏㄨㄢˋ ㄕˋ
huàn shì ㄏㄨㄢˋ ㄕˋ [huàn zhì ㄏㄨㄢˋ ㄓˋ]
giản thể
Từ điển phổ thông
chuyển chỗ, dời đi, đổi chỗ
Bình luận 0
huàn shì ㄏㄨㄢˋ ㄕˋ [huàn zhì ㄏㄨㄢˋ ㄓˋ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
chuyển chỗ, dời đi, đổi chỗ
Bình luận 0